Có 4 kết quả:

机壳 jī qiào ㄐㄧ ㄑㄧㄠˋ機殼 jī qiào ㄐㄧ ㄑㄧㄠˋ譏誚 jī qiào ㄐㄧ ㄑㄧㄠˋ讥诮 jī qiào ㄐㄧ ㄑㄧㄠˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

case, casing, cabinet or housing (of a computer, photocopier etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

case, casing, cabinet or housing (of a computer, photocopier etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to deride
(2) to mock

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to deride
(2) to mock

Bình luận 0